Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
行市


[háng·shi]
giá cả thị trường; giá thị trường。市面上商品的一般价格。
行市看好
giá cả thị trường ổn định
摸准行市。
nắm vững giá cả thị trường.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.