Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
行家


[háng·jia]
1. người trong nghề; người lành nghề; người thạo nghề。内行人。
老行家
tay nghề điêu luyện; lâu năm trong nghề
2. giỏi nghề; thạo nghề; lành nghề (dùng trong câu khẳng định)。在行(用于肯定式) 。
老行家
nghề trồng cây ông giỏi thật đấy!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.