Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
行动


[xíngdòng]
1. đi lại; đi đi lại lại。行走;走动。
2. hành động (đạt ý đồ nào đó)。指为实现某种意图而具体地进行活动。
3. hành vi; cử động。行为;举动。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.