Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
行列


[hángliè]
hàng; hàng ngũ; đội ngũ。人或物排成的直行和横行的总称。
他站在行列的最前面。
anh ấy đứng đầu hàng.
这家工厂经过整顿,已经进入了同类企业的先进行列。
nhà máy này qua chỉnh đốn đã nhập vào hàng ngũ những nhà máy tiên tiến cùng ngành.
参加社会主义建设的行列。
tham gia đội ngũ xây dựng chủ nghĩa xã hội.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.