Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
行事


[xíngshì]
1. hành vi; hành động。行為。
言談行事
lời nói và việc làm.
2. làm việc。辦事;做事。
按道理行事。
làm việc theo đạo lý


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.