Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
行业


[hángyè]
nghề; ngành; ngành nghề; chức nghiệp; nghề nghiệp。工商业中的类别。泛指职业。
饮食行业
ngành ẩm thực; ngành ăn uống
服务行业
nghề phục vụ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.