Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (釁)
[xìn]
Bộ: 血 - Huyết
Số nét: 11
Hán Việt: HẤN
hiềm khích; tranh chấp。嫌隙;争端。
挑衅。
khiêu khích
寻衅。
tìm cớ gây sự
Từ ghép:
衅端



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.