Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
血肉


[xuèròu]
1. máu và thịt。血液和肌肉。
血肉之躯
tấm thân máu thịt
血肉模糊
máu thịt bê bết
2. máu thịt; mật thiết (quan hệ)。比喻特别密切的关系。
劳动人民血肉相连。
nhân dân lao động có quan hệ mật thiết với nhau.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.