|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
血肉
![](img/dict/02C013DD.png) | [xuèròu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. máu và thịt。血液和肌肉。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 血肉之躯 | | tấm thân máu thịt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 血肉模糊 | | máu thịt bê bết | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. máu thịt; mật thiết (quan hệ)。比喻特别密切的关系。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 劳动人民血肉相连。 | | nhân dân lao động có quan hệ mật thiết với nhau. |
|
|
|
|