|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
血肉
 | [xuèròu] |  | 名 | | |  | 1. máu và thịt。血液和肌肉。 | | |  | 血肉之躯 | | | tấm thân máu thịt | | |  | 血肉模糊 | | | máu thịt bê bết | | |  | 2. máu thịt; mật thiết (quan hệ)。比喻特别密切的关系。 | | |  | 劳动人民血肉相连。 | | | nhân dân lao động có quan hệ mật thiết với nhau. |
|
|
|
|