|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
血糖
| [xuètáng] | | | đường máu (thường là đường glu-cô có nguồn gốc tinh bột trong thức ăn, có thể biến thành nguồn đường trong gan và cơ bắp, cũng có thể chuyển hoá thành mỡ)。血液中所含的糖,通常是葡萄糖,主要来源是食物中的淀粉和糖类。血糖 能变成肝和肌肉中的糖原,也能转变成脂肪。 |
|
|
|
|