Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
血球


[xuèqiú]
huyết cầu (thành phần của máu gồm những hạt nhỏ li ti, có hồng huyết cầu và bạch huyết cầu)。血液中的细胞,由红骨髓、脾脏等制造出来,分白血球和红血球两种。参看〖白血球〗、〖红血球〗。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.