Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
血清


[xuèqīng]
huyết thanh (nước trong lấy trong máu ra khi máu đã đông)。血浆中除去纤维蛋白后取得的淡黄色透明液体,在血液凝固后才能分离出来。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.