Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
血淋淋


[xiělīnlīn]
1. máu chảy đầm đìa。(血淋淋的)形容鲜血不断地流的样子。
2. tàn khốc。(血淋淋的)比喻严酷或惨酷。
血淋淋的事实。
sự thật tàn khốc.
血淋淋的教训。
bài học tàn khốc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.