Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
血泪


[xuèlèi]
máu và nước mắt; huyết lệ (chỉ sự đau khổ)。痛哭时眼睛里流出的血,比喻惨痛的遭遇。
血泪家史。
lịch sử gia đình đầy máu và nước mắt.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.