Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
血汗


[xuèhàn]
mồ hôi và máu (chỉ công lao khó nhọc)。血和汗,像征辛勤的勞動。
糧食是農民用血汗換來的,要十分愛惜。
lương thực là thứ mà nông dân đã đổi bằng mồ hôi và máu, phải rất quý trọng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.