Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
血汗


[xuèhàn]
mồ hôi và máu (chỉ công lao khó nhọc)。血和汗,像征辛勤的劳动。
粮食是农民用血汗换来的,要十分爱惜。
lương thực là thứ mà nông dân đã đổi bằng mồ hôi và máu, phải rất quý trọng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.