|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
血型
| [xuèxíng] | | | nhóm máu; loại máu (nhóm máu, căn cứ vào hiện tượng ngưng tụ khác nhau của tế bào mà phân thành bốn nhóm máu: O, A,B và AB, khi truyền máu, ngoài nhóm máu O có thể truyền cho bất kỳ nhóm máu nào, nhóm máu AB có thể nhận các nhóm máu khác, nên dùng cùng nhóm máu)。血液的类型,根据血细胞凝结现象的不同而分成O, A, B 和AB 四种。输血 时,除O型可以输给任何型,AB型可以接受任何型外,必须用同型的血。 |
|
|
|
|