Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
血友病


[xuèyǒubìng]
bệnh máu chậm đông。血浆中缺少某种球蛋白的先天性疾病,特征是身体各部位(皮肤、肌肉、关节、内脏等)自发性出血或轻微受伤就出血,血液凝固时间显著延长。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.