Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xiě]
Bộ: 血 - Huyết
Số nét: 6
Hán Việt: HUYẾT
máu; huyết。义同'血'(xuè)。
流了一点血 。
chảy một ít máu.
吐了两口血
。 thổ hai ngụm huyết.
Ghi chú: 另见xuè
Từ ghép:
血糊糊 ; 血淋淋 ; 血晕
[xuè]
Bộ: 血(Huyết)
Hán Việt: HUYẾT
1. máu; huyết。人或高等动物体内循环系统中的液体组织,暗赤或鲜红色,有腥气,由血浆、血球和血小板构成。作用是把养分和激素输送给体内各个组织,收集废物送给排泄器官,调节体温和抵御病菌等。也叫血液。
2. ruột thịt; máu mủ; quan hệ huyết thống。有血统关系的。
血亲
người thân; người có cùng huyết thống.
3. tâm huyết。比喻刚强热烈。
血性
tính tình cương trực; có tâm huyết.
4. kinh nguyệt。指月经。
Ghi chú: 另见xiě
Từ ghép:
血癌 ; 血案 ; 血本 ; 血崩 ; 血沉 ; 血防 ; 血粉 ; 血管 ; 血海 ; 血汗 ; 血红 ; 血红蛋白 ; 血花 ; 血迹 ; 血浆 ; 血口喷人 ; 血枯病 ; 血库 ; 血亏 ; 血泪 ; 血脉 ; 血泊 ; 血气 ; 血亲 ; 血清 ; 血清病 ; 血球 ; 血肉 ; 血色 ; 血色素 ; 血书 ; 血栓 ; 血水 ; 血丝虫病 ; 血糖 ; 血统 ; 血统工人 ; 血吸虫 ; 血洗 ; 血象 ; 血小板 ; 血腥 ; 血型 ; 血性 ; 血循环 ; 血压 ; 血压计 ; 血液 ; 血衣 ; 血印 ;
血友病 ; 血缘 ; 血晕 ; 血债 ; 血战 ; 血肿 ; 血渍



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.