Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chǔn]
Bộ: 虫 - Trùng
Số nét: 21
Hán Việt: XUẨN
1. bò (sâu bọ)。蠢动。
2. ngu xuẩn; ngu dại; ngu đần; đần độn; ngớ ngẩn。愚蠢。
3. vụng về; không khéo léo; cồng kềnh; lóng ngóng。笨拙。
Từ ghép:
蠢笨 ; 蠢材 ; 蠢蠢 ; 蠢蠢欲动 ; 蠢动 ; 蠢汉 ; 蠢话 ; 蠢货 ; 蠢驴 ; 蠢人 ; 蠢若木鸡 ; 蠢事 ; 蠢俗 ; 蠢头蠢脑 ; 蠢猪



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.