|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蠢
![](img/dict/02C013DD.png) | [chǔn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 虫 - Trùng | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 21 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: XUẨN | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bò (sâu bọ)。蠢动。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ngu xuẩn; ngu dại; ngu đần; đần độn; ngớ ngẩn。愚蠢。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. vụng về; không khéo léo; cồng kềnh; lóng ngóng。笨拙。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 蠢笨 ; 蠢材 ; 蠢蠢 ; 蠢蠢欲动 ; 蠢动 ; 蠢汉 ; 蠢话 ; 蠢货 ; 蠢驴 ; 蠢人 ; 蠢若木鸡 ; 蠢事 ; 蠢俗 ; 蠢头蠢脑 ; 蠢猪 |
|
|
|
|