|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蠕
![](img/dict/02C013DD.png) | [rú] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 虫 - Trùng | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 20 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NHU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhúc nhích。(旧读ruǎn)蠕动。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 蠕形动物。 | | động vật nhu động (động vật không xương sống, thân dài, hai bên đối xứng, không xương, không chân) | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 蠕动 ; 蠕蠕 ; 蠕形动物 |
|
|
|
|