Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[rú]
Bộ: 虫 - Trùng
Số nét: 20
Hán Việt: NHU
nhúc nhích。(旧读ruǎn)蠕动。
蠕形动物。
động vật nhu động (động vật không xương sống, thân dài, hai bên đối xứng, không xương, không chân)
Từ ghép:
蠕动 ; 蠕蠕 ; 蠕形动物



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.