|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蠕
| [rú] | | Bộ: 虫 - Trùng | | Số nét: 20 | | Hán Việt: NHU | | | nhúc nhích。(旧读ruǎn)蠕动。 | | | 蠕形动物。 | | động vật nhu động (động vật không xương sống, thân dài, hai bên đối xứng, không xương, không chân) | | Từ ghép: | | | 蠕动 ; 蠕蠕 ; 蠕形动物 |
|
|
|
|