Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chán]
Bộ: 虫 - Trùng
Số nét: 19
Hán Việt: THIỀM
con cóc。指蟾蜍。
蟾 酥。
thiềm tô (độc tố biểu bì do cóc tiết ra).
Từ ghép:
蟾蜍 ; 蟾宫 ; 蟾宫折桂 ; 蟾光 ; 蟾酥



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.