Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[mǎng]
Bộ: 虫 - Trùng
Số nét: 19
Hán Việt: MÃNG
1. mãng xà; con trăn。蟒蛇。
2. áo mãng bào。蟒袍的简称。
Từ ghép:
蟒袍 ; 蟒蛇



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.