Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
螺母


[luómǔ]
ê-cu; mũ ốc vít; đai ốc。组成螺栓的配件。中心有圆孔, 孔内有螺纹, 跟螺钉的螺纹相啮合, 用来使两个零件固定在一起。 也叫螺帽、螺丝帽或螺丝母。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.