Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
螺旋桨


[luóxuánjiǎng]
chân vịt (tàu thuỷ)。产生动力使飞机或船只航行的一种装置, 由螺旋形的桨叶构成, 旋转时桨叶的斜面拨动流体靠反作用而产生动力。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.