|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
螺
![](img/dict/02C013DD.png) | [luó] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 虫 - Trùng | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 17 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LA, LOA | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. con ốc。软体动物,体外包着锥形纺锤形或扁椭圆形的硬壳,上有旋纹,如田螺、海螺。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. vân tay hình xoắn ốc。螺旋形的指纹。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 螺钿 ; 螺钉 ; 螺号 ; 螺距 ; 螺母 ; 螺栓 ; 螺丝 ; 螺丝刀 ; 螺丝钉 ; 螺丝攻 ; 螺丝扣 ; 螺丝帽 ; 螺丝母 ; 螺丝起子 ; 螺蛳 ; 螺纹 ; 螺旋 ; 螺旋桨 ; 螺旋体 |
|
|
|
|