Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[luó]
Bộ: 虫 - Trùng
Số nét: 17
Hán Việt: LA, LOA
1. con ốc。软体动物,体外包着锥形纺锤形或扁椭圆形的硬壳,上有旋纹,如田螺、海螺。
2. vân tay hình xoắn ốc。螺旋形的指纹。
Từ ghép:
螺钿 ; 螺钉 ; 螺号 ; 螺距 ; 螺母 ; 螺栓 ; 螺丝 ; 螺丝刀 ; 螺丝钉 ; 螺丝攻 ; 螺丝扣 ; 螺丝帽 ; 螺丝母 ; 螺丝起子 ; 螺蛳 ; 螺纹 ; 螺旋 ; 螺旋桨 ; 螺旋体



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.