Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[táng]
Bộ: 虫 - Trùng
Số nét: 17
Hán Việt: ĐƯỜNG
bọ ngựa; ngựa trời。指螳螂。
螳臂当车
châu chấu đá xe; trứng chọi với đá
Từ ghép:
螳臂当车 ; 螳螂 ; 螳螂捕蝉,黄雀在后



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.