Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[róng]
Bộ: 虫 - Trùng
Số nét: 16
Hán Việt: DUNG
1. tan ra; tan。融化。
消融。
tiêu tan.
春雪易融。
tuyết mùa xuân dễ tan.
2. hoà hợp; ̣điều hoà。融合; 调和。
融洽。
hoà hợp.
水乳交融。
nước và sữa hoà tan với nhau.
3. lưu thông。流通。
Từ ghép:
融合 ; 融和 ; 融化 ; 融会 ; 融会贯通 ; 融解 ; 融洽 ; 融融



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.