Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[hú]
Bộ: 虫 - Trùng
Số nét: 15
Hán Việt: HỒ
bướm; bươm bướm; hồ điệp。蝴蝶。
Từ ghép:
蝴蝶 ; 蝴蝶结 ; 蝴蝶瓦 ; 蝴蝶装



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.