Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蝙蝠


[biānfú]
con dơi (động vật hữu nhũ, đầu và thân giống chuột, giữa tứ chi và phần đuôi có màng da. Ban đêm bay lượn trên không, ăn các côn trùng như muỗi, kiến... Thị lực rất yếu, phải dựa vào sóng âm do chính mình phát ra để định đường bay)。 哺乳动 物,头部和躯干像老鼠,四肢和尾部之间有皮质的膜,夜间在空中飞翔,吃蚊、蚁等昆虫。视力很弱,靠 本身发出的超声波来引导飞行。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.