Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蝉联


[chánlián]
liên tục (thường chỉ việc liên tụ giữ một chức vụ hay một danh hiệu)。连续(多指连任某个职务或继续保持某种称号)。
蝉联世界冠军。
liên tục là quán quân thế giới.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.