Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蜿蜒


[wānyán]
1. trườn; bò (rắn)。蛇类爬行的样子。
2. uốn lượn; ngoằn ngoèo; quanh co; uốn khúc (núi, sông, đường)。(山脉,河流,道路等) 弯弯曲曲地延伸。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.