Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蜷曲


[quánqū]
cuộn lại; gấp lại。拳曲(多形容人或动物的肢体)。
两腿蜷曲起来。
hai chân gấp lại.
草丛里有一条蜷曲着的赤练蛇。
trong bụi cỏ có một con rắn cuộn tròn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.