Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (踡)
[quán]
Bộ: 虫 - Trùng
Số nét: 14
Hán Việt: QUYỀN
cuộn tròn。蜷曲。
花猫蜷作一团睡觉。
con mèo hoa cuộn tròn ngủ.
Từ ghép:
蜷伏 ; 蜷局 ; 蜷曲 ; 蜷缩



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.