|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蜡
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (蠟) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [là] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 虫 - Trùng | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LẠP | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sáp。动物、矿物或植物所产生的油质,具有可塑性,能燃烧,易溶化,不溶于水,如蜂蜡,白蜡,石蜡等。 用做 防水剂,也可做 蜡烛。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nến; lạp; đèn cầy。蜡烛。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 点 上一支蜡。 | | thắp lên một ngọn nến. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 蜡白 ; 蜡板 ; 蜡版 ; 蜡笔 ; 蜡床 ; 蜡果 ; 蜡花 ; 蜡黄 ; 蜡泪 ; 蜡扦 ; 蜡染 ; 蜡台 ; 蜡丸 ; 蜡像 ; 蜡纸 ; 蜡烛 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhà] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 虫(Trùng) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHẠP | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lễ chạp (lễ cúng vào cuối năm)。古代一种年终祭祀。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见là |
|
|
|
|