Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (蠟)
[là]
Bộ: 虫 - Trùng
Số nét: 14
Hán Việt: LẠP
1. sáp。动物、矿物或植物所产生的油质,具有可塑性,能燃烧,易溶化,不溶于水,如蜂蜡,白蜡,石蜡等。 用做 防水剂,也可做 蜡烛。
2. nến; lạp; đèn cầy。蜡烛。
点 上一支蜡。
thắp lên một ngọn nến.
Từ ghép:
蜡白 ; 蜡板 ; 蜡版 ; 蜡笔 ; 蜡床 ; 蜡果 ; 蜡花 ; 蜡黄 ; 蜡泪 ; 蜡扦 ; 蜡染 ; 蜡台 ; 蜡丸 ; 蜡像 ; 蜡纸 ; 蜡烛
[zhà]
Bộ: 虫(Trùng)
Hán Việt: CHẠP
lễ chạp (lễ cúng vào cuối năm)。古代一种年终祭祀。
Ghi chú: 另见là



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.