Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[mì]
Bộ: 虫 - Trùng
Số nét: 14
Hán Việt: MẬT
1. mật ong。蜂蜜。
2. mật。象蜂蜜的东西。
糖蜜。
đường mật.
3. ngọt ngào。甜美。
甜言蜜语。
lời đường mật; lời nói ngọt ngào
Từ ghép:
蜜蜂 ; 蜜柑 ; 蜜饯 ; 蜜色 ; 蜜丸子 ; 蜜腺 ; 蜜源 ; 蜜月 ; 蜜枣



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.