Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[fēi]
Bộ: 虫 - Trùng
Số nét: 14
Hán Việt: PHI
bay。同'飞'。
Ghi chú: 另见fěi
Từ ghép:
蜚短流长 ; 蜚声 ; 蜚语
[fěi]
Bộ: 虫(Trùng)
Hán Việt: PHỈ
bọ phỉ (nói trong sách cổ)。古书上指蝗虫一类的昆虫。
Ghi chú: 另见fēi
Từ ghép:
蜚蠊



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.