Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蜕变


[tuìbiàn]
1. biến chất。(人或事物)发生质变。
一个优等生蜕变为小偷,这种教训值得记取。
một học sinh ưu tú biến chất thành tên trộm, bài học này đáng phải ghi nhớ.
2. suy biến; thoái biến。衰变。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.