|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蜕
![](img/dict/02C013DD.png) | [tuì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 虫 - Trùng | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THUẾ, THOÁI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lột xác。蛇、蝉等脱皮。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 蜕化 | | thoái hoá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. xác; vỏ lột; da lột。蛇、蝉等脱下的皮。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 蛇蜕 | | da rắn lột | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 蝉蜕 | | xác ve | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. thay lông (chim)。鸟换毛(脱毛重长)。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 蜕变 ; 蜕化 ; 蜕皮 |
|
|
|
|