Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[tuì]
Bộ: 虫 - Trùng
Số nét: 13
Hán Việt: THUẾ, THOÁI
1. lột xác。蛇、蝉等脱皮。
蜕化
thoái hoá
2. xác; vỏ lột; da lột。蛇、蝉等脱下的皮。
蛇蜕
da rắn lột
蝉蜕
xác ve
3. thay lông (chim)。鸟换毛(脱毛重长)。
Từ ghép:
蜕变 ; 蜕化 ; 蜕皮



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.