|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蜍
![](img/dict/02C013DD.png) | [chú] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 虫 - Trùng | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THỪ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. con cóc。两牺动物,身体表面有许多疙瘩,内有毒腺,能分泌黏液,吃昆虫、蜗牛等小动物,对农业有益。通称癞蛤蟆或疥蛤蟆。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mặt trăng (trong thơ văn cũ)。传说月亮里面有三条腿的蟾蜍,因此,古代诗文里常用来指月亮。见〖蟾蜍〗(chánchú)。 |
|
|
|
|