Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蜂窝


[fēngwō]
1. tổ ong。蜂巢的通称。
2. tổ ong (vật có hình tổ ong)。像蜂窝似的多孔形状。
蜂窝煤
than tổ ong


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.