Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蜂拥


[fēngyōng]
chen chúc; lũ lượt; ùn ùn; ùa đến。像蜂群似的拥挤着(走)。
蜂拥而上
chen chúc nhau lên; chen nhau như ong vỡ tổ.
欢呼着的人群向广场蜂拥而来。
đám người chen chúc nhau kéo đến quảng trường.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.