|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蛮
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (蠻) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [mán] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 虫 - Trùng | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MAN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. dã man; thô bạo; ngang ngược。粗野; 凶恶;不通情理。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 野蛮。 | | dã man. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 蛮横。 | | ngang ngược. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 蛮不讲理。 | | ngang ngược vô lí. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. Man (dân tộc ở phía Nam Trung Quốc thời xưa)。中国古代称南方的民族。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. rất; vô cùng。很;挺。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 蛮好。 | | rất tốt. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 蛮大。 | | rất to. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 蛮缠 ; 蛮干 ; 蛮横 |
|
|
|
|