|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蛮
| Từ phồn thể: (蠻) | | [mán] | | Bộ: 虫 - Trùng | | Số nét: 12 | | Hán Việt: MAN | | | 1. dã man; thô bạo; ngang ngược。粗野; 凶恶;不通情理。 | | | 野蛮。 | | dã man. | | | 蛮横。 | | ngang ngược. | | | 蛮不讲理。 | | ngang ngược vô lí. | | | 2. Man (dân tộc ở phía Nam Trung Quốc thời xưa)。中国古代称南方的民族。 | | | 3. rất; vô cùng。很;挺。 | | | 蛮好。 | | rất tốt. | | | 蛮大。 | | rất to. | | Từ ghép: | | | 蛮缠 ; 蛮干 ; 蛮横 |
|
|
|
|