|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蛤
![](img/dict/02C013DD.png) | [gé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 虫 - Trùng | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CÁP | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nghêu sò; ngao sò。蛤蜊、文蛤等瓣鳃类软体动物。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. con tắc kè; tắc kè。见〖蛤蚧〗。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见há | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 蛤蚧 ; 蛤蜊 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [há] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 虫(Trùng) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CÁP | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cóc; con cóc; ếch; nhái (tên gọi chung)。蛤蟆。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见gé | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 蛤蟆 ; 蛤蟆夯 ; 蛤蟆镜 |
|
|
|
|