Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蛛丝马迹


[zhūsīmǎjì]
sợi tơ nhện, dấu chân ngựa; manh mối; đầu mối (ví với việc không tìm ra được đầu mối rõ ràng của sự việc.)。比喻查究事情根源的不很明显的线索。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.