Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蛛丝马迹


[zhūsīmǎjì]
sợi tơ nhện, dấu chân ngựa; manh mối; đầu mối (ví với việc không tìm ra được đầu mối rõ ràng của sự việc.)。比喻查究事情根源的不很明显的线索。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.