Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鼃)
[wā]
Bộ: 虫 - Trùng
Số nét: 12
ếch nhái; con nhái; con ếch。 两栖动物的一科,无尾,后肢长,前肢短,趾有蹼,善于跳跃和泅水。捕食昆虫。种类很多,青蛙是常见的蛙科动物。
Từ ghép:
蛙泳



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.