|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蛇
 | Từ phồn thể: (虵) |  | [shé] |  | Bộ: 虫 - Trùng |  | Số nét: 11 |  | Hán Việt: XÀ | | |  | rắn; con rắn。爬行动物,身体圆而细长,有鳞,没有四肢。种类很多,有的有毒,有的无毒。吃青蛙等小动物,大蛇也能吞食大的兽类。 |  | Từ ghép: | | |  | 蛇根草 ; 蛇麻 ; 蛇莓 ; 蛇蜕 ; 蛇纹石 ; 蛇蝎 ; 蛇行 ; 蛇足 |  | [yí] |  | Bộ: 虫(Trùng) |  | Hán Việt: DI | | |  | uốn khúc; uốn quanh; ngoắt ngoéo。见〖逶蛇〗。 |
|
|
|
|