Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蛀虫


[zhùchóng]
sâu mọt; mọt; con mọt。指咬树干、衣服、书籍、谷粒等的小虫,如天牛、衣蛾、衣鱼、米象。
贪污分子是社会主义建设事业的蛀虫。
những phần tử tham ô là sâu mọt của sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.