|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蛀
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 虫 - Trùng | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRỤ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. con mọt; mọt; sâu mọt。蛀虫。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cắn; đục (sâu mọt)。(蛀虫)咬。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 蛀蚀 | | mọt ăn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 毛料裤子让虫蛀了。 | | quần bằng lông đã bị mọt cắn rồi. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 蛀齿 ; 蛀虫 ; 蛀蚀 |
|
|
|
|