|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蚌
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (蜯) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [bàng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 虫 - Trùng | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BẠNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trai ngọc。软体动物,有两个椭圆形介壳,里面有珍珠层。生活在淡水中,有的种类产。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见bèng。 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [bèng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 虫(Trùng) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BẠNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Bạng phụ (tên thành phố, ở An Huy)。蚌埠,地名,在安徽。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见bàng。 |
|
|
|
|