|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蚌
| Từ phồn thể: (蜯) | | [bàng] | | Bộ: 虫 - Trùng | | Số nét: 10 | | Hán Việt: BẠNG | | | trai ngọc。软体动物,有两个椭圆形介壳,里面有珍珠层。生活在淡水中,有的种类产。 | | | Ghi chú: 另见bèng。 | | [bèng] | | Bộ: 虫(Trùng) | | Hán Việt: BẠNG | | | Bạng phụ (tên thành phố, ở An Huy)。蚌埠,地名,在安徽。 | | | Ghi chú: 另见bàng。 |
|
|
|
|