Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (蜯)
[bàng]
Bộ: 虫 - Trùng
Số nét: 10
Hán Việt: BẠNG
trai ngọc。软体动物,有两个椭圆形介壳,里面有珍珠层。生活在淡水中,有的种类产。
Ghi chú: 另见bèng。
[bèng]
Bộ: 虫(Trùng)
Hán Việt: BẠNG
Bạng phụ (tên thành phố, ở An Huy)。蚌埠,地名,在安徽。
Ghi chú: 另见bàng。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.