Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蚂蚁啃骨头


[mǎyǐnkěngú·tou]
kiến tha lâu đầy tổ; tích tiểu thành đại; có công mài sắt, có ngày nên kim (ví với việc làm tuy nhỏ, nhưng lâu dần cũng có thể hoàn thành việc lớn)。指在缺乏大型设备的情况下, 利用小型机床对大部件进行加工, 好像蚂蚁在啃一块大 骨头。也指一点一点地苦干来完成一项大的任务。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.