|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蚂蚁啃骨头
| [mǎyǐnkěngú·tou] | | | kiến tha lâu đầy tổ; tích tiểu thành đại; có công mài sắt, có ngày nên kim (ví với việc làm tuy nhỏ, nhưng lâu dần cũng có thể hoàn thành việc lớn)。指在缺乏大型设备的情况下, 利用小型机床对大部件进行加工, 好像蚂蚁在啃一块大 骨头。也指一点一点地苦干来完成一项大的任务。 |
|
|
|
|